Uông Tô Lang
Trường lớp | Học viện âm nhạc Thẩm Dương, khoa sáng tác | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Wāng Sūlóng | ||||
Hãng đĩa |
|
||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Chiều cao | 176 cm (5 ft 9 in) | ||||
Sinh | 17 tháng 9, 1989 (33 tuổi) Thẩm Dương, Liêu Ninh, Trung Quốc |
||||
Nghề nghiệp | Ca sỹ, nhạc sỹ | ||||
Năm hoạt động | 2010–hiện tại | ||||
Phồn thể | 汪蘇瀧 | ||||
Giản thể | 汪苏泷 |